Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
family butcher




family+butcher
['fæmili'but∫ə]
danh từ
người bán thịt cho các gia đình (khác với người bán thịt cho quân đội)


/'fæmili'butʃə/

danh từ
người bán thịt cho các gia đình (khác với người bán thịt cho quân đội)

Related search result for "family butcher"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.